Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiastical calendar

Academic
Friendly

Từ "ecclesiastical calendar"

Định nghĩa: "Ecclesiastical calendar" (lịch đốc) một danh từ chỉ loại lịch được sử dụng trong các giáo hội đốc để xác định các ngày lễ, ngày ăn chay, các sự kiện tôn giáo quan trọng. Lịch này không chỉ ghi lại ngày tháng như lịch thông thường, còn chỉ ra các thời kỳ tôn giáo như Mùa Vọng, Mùa Chay, các lễ hội như Giáng Sinh, Phục Sinh.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The ecclesiastical calendar marks important religious events." (Lịch đốc đánh dấu các sự kiện tôn giáo quan trọng.)
  • Câu nâng cao: "In the ecclesiastical calendar, Lent is a period of fasting and reflection leading up to Easter." (Trong lịch đốc, Mùa Chay thời gian ăn chay suy ngẫm dẫn đến Lễ Phục Sinh.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Biến thể: Có thể dùng từ "liturgical calendar" (lịch phụng vụ), thường được dùng để chỉ lịch của các nghi lễ trong các giáo hội đốc.
  • Từ gần giống: "Religious calendar" (lịch tôn giáo) một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả lịch đốc các lịch tôn giáo khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Church calendar" (lịch nhà thờ) cũng có thể được xem tương đương với "ecclesiastical calendar".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: "Mark your calendar" (Đánh dấu vào lịch của bạn) - nghĩa ghi chú lại một ngày quan trọng.
  • Phrasal verbs: "Look forward to" (mong chờ) - có thể dùng trong ngữ cảnh khi nói về việc mong đợi các sự kiện trong lịch đốc như lễ Giáng Sinh hay Phục Sinh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng thuật ngữ này, bạn nên lưu ý rằng chủ yếu liên quan đến các truyền thống giáo của đốc giáo.
  • Lịch đốc có thể khác nhau giữa các giáo phái khác nhau, do đó, các ngày lễ có thể không giống nhau.
Noun
  1. lịch đốc - chỉ ra ngày ăn chay lễ hội

Comments and discussion on the word "ecclesiastical calendar"